Niacin + lovastatin

Tên gốc: niacin + lovastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụng của niacin + lovastatinTác dụng của niacin + lovastatin là gì?Sự kết hợp thuốc niacin + lovastatin...

Đọc Thêm

Mycostatin®

Tên gốc: nystatinPhân nhóm: thuốc kháng nấmTên biệt dược: Mycostatin®Tác dụngTác dụng của thuốc Mycostatin® là gì?Mycostatin® thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm ở dạ dày, ruột...

Đọc Thêm

Acilesol

Thành phần: rabeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: AcilesolTác dụngTác dụng của thuốc Acilesol là gì?Thuốc Acilesol được sử dụng để điều trị...

Đọc Thêm

Amlodipine + Benazepril

Tác dụngTác dụng của amlodipine + benazepril là gì?Đây là phối hợp của hai loại thuốc: thuốc chẹn kênh canxi (amlodipin) và chất ức chế men chuyển (benazepril). Thuốc được...

Đọc Thêm

Pedonase

Thành phần: bromelain 40mg, trypsin đã kết tinh 1mgTên biệt dược: PedonasePhân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Pedonase là gì?Thuốc Pedonase là thuốc giảm đau, được sử...

Đọc Thêm

Neupogen®

Tên gốc: filgrastimTên biệt dược: Neupogen®Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụngTác dụng của thuốc Neupogen® là gì?Thuốc Neupogen® thường được sử dụng để điều trị bệnh giảm bạch...

Đọc Thêm

Etomidate®-Lipuro

Tên gốc: etomidateTên biệt dược: Etomidate®-LipuroPhân nhóm: thuốc gây mê−gây têTác dụngTác dụng của thuốc Etomidate®-Lipuro là gì?Thuốc Etomidate®-Lipuro thường dùng để gây mê. Khi có triệu chứng ngứa, bạn...

Đọc Thêm

Adalimumab

Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc adalimumab là gì?Thuốc này được sử dụng để giảm đau và sưng do một số loại viêm khớp (như thấp khớp, vẩy nến, viêm...

Đọc Thêm

Hydroflumethiazide

Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroflumethiazide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc hydroflumethiazide điều trị hỗ trợ phù nề liên quan đến suy tim sung huyết, xơ gan...

Đọc Thêm

Omalizumab

Tác dụngTác dụng của omalizumab là gì?Omalizumab được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn mức độ từ trung bình đến nặng hoặc mày đay không rõ nguyên nhân...

Đọc Thêm